bren carrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bren carrier
Phát âm : /'bren'kæriə/
+ danh từ
- (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bren carrier"
- Những từ có chứa "bren carrier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
song loan tàu sân bay hàng không mẫu hạm chằng
Lượt xem: 512