brevet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brevet
Phát âm : /'brevit/
+ danh từ
- (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
- brevet rank
cấp hàm
- brevet major
hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
- brevet rank
+ ngoại động từ
- (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brevet"
Lượt xem: 486