bereft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bereft
Phát âm : /bi'vi:v/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved
- làm mất; lấy mất, lấy đi
- to be bereaved of reason
bị mất trí
- to be bereaved of one's parents
mồ côi cha mẹ
- to be bereaved of reason
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bereaved grief-stricken grieving mourning(a) sorrowing(a) lovelorn unbeloved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bereft"
Lượt xem: 515
Từ vừa tra