--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bridewell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bridewell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bridewell
Phát âm : /'braidwəl/
+ danh từ
trại cải tạo, nhà tù
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
bridewell
:
trại cải tạo, nhà tù
+
repair
:
sự sửa chữa, sự tu sửato be under repair đang được sửa chữato be beyond repair không thể sửa chữa được nữarepairs done while you wait sửa lấy ngay