--

badly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: badly

Phát âm : /'bædli/

+ phó từ worse; worst

  • xấu, tồi, dở, bậy
    • to behave badly
      ăn ở bậy bạ
  • ác
  • nặng trầm trọng, nguy ngập
    • to be badly wounded
      bị thương nặng
    • to be badly beaten
      bị đánh thua nặng
  • lắm rất
    • to want something badly
      rất cần cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "badly"
Lượt xem: 636