--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bright-red
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bright-red
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bright-red
+ Adjective
màu đỏ của trái mâm xôi tươi; đỏ tươi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bright-red"
Những từ có chứa
"bright-red"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sáng lòa
rực rỡ
đèn đóm
sáng trưng
rói
sáng sủa
sáng choang
sáng tỏ
chói
choé
more...
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
bright-red
:
màu đỏ của trái mâm xôi tươi; đỏ tươi
+
justice
:
sự công bằngin justice to somebody để có thái độ công bằng đối với ai
+
flower
:
hoa, bông hoa, đoá hoa
+
bạch phiến
:
Heroin
+
sấp
:
prone