--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brilliantine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brilliantine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brilliantine
Phát âm : /,briljən'ti:n/
+ danh từ
bizăngtin, sáp chải tóc
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
brilliantine
:
bizăngtin, sáp chải tóc