bristle-pointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bristle-pointed+ Adjective
- nhọn như lông cứng, tơ cứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bristle-pointed"
- Những từ có chứa "bristle-pointed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhọn nhọn hoắt cỏ sâu róm hoắt cùn
Lượt xem: 371