--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broad-brimmed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broad-brimmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broad-brimmed
+ Adjective
(mũ) rộng vành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broad-brimmed"
Những từ có chứa
"broad-brimmed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nong
rộng rãi
ban
bạnh
dân gian
nừng
rộng bụng
bạch nhật
đĩ miệng
rộng
more...
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
broad-brimmed
:
(mũ) rộng vành
+
cần vương
:
To support the king, to rescue the king (when he was in difficulty)phong trào cần vươngThe Royalist Movement (anti-French in the late nineteenth century)