broad-leafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broad-leafed+ Adjective
- có lá rộng (không phải hình kim hay hình vảy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broadleaf broad-leaved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broad-leafed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broad-leafed":
broad-leafed broad-leafed - Những từ có chứa "broad-leafed":
broad-leafed broad-leafed - Những từ có chứa "broad-leafed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nong rộng rãi ban bạnh dân gian nừng rộng bụng đĩ miệng bạch nhật rộng more...
Lượt xem: 396