--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broiled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broiled
+ Adjective
được làm chín bằng nhiệt bức xạ; được nướng (ví dụ bằng vỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broiled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"broiled"
:
burled
broiled
barreled
Những từ có chứa
"broiled"
:
broiled
embroiled
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
broiled
:
được làm chín bằng nhiệt bức xạ; được nướng (ví dụ bằng vỉ)