barreled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barreled+ Adjective
- (mũi tên) được vót nhọn ở cả hai đầu
- được đổ vào thùng, được trữ trong thùng
- barreled beer
bia được trữ ở trong thùng
- barreled beer
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unbarreled unbarrelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barreled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barreled":
barrel-head barrelled burled broiled barreled - Những từ có chứa "barreled":
barreled double-barreled
Lượt xem: 371