--

broken-backed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broken-backed

+ Adjective

  • (tàu) bị vỡ sống đáy tàu
  • (ngựa) có xương sống lưng bị cong, bị lồi lên
  • (động vật) có xương sống bị gãy, (sách) có gáy bị hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broken-backed"
Lượt xem: 356