còm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còm+ adj
- Scrawny, thin and stunted
- còm như que củi
thin as a lath
- còm như que củi
- Bent-backed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "còm":
cam cảm cám cạm căm cằm cắm cặm câm cầm more... - Những từ có chứa "còm":
còm còm cọm còm cõi còm nhom gầy còm - Những từ có chứa "còm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
meagreness weedy angularity angularness meager meagre undergrown attenuate weed hungry more...
Lượt xem: 434