--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brouhaha chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
leathery
:
như da; dai như da (thịt...)leathery beef thịt bò dai như da
+
cao sang
:
Of rank and fashion, high in rank and livingđịa vị cao sanga position high in rank and living
+
cysteine
:
Chất amino a-xít chứa lưu huỳnh được tìm thấy trong hầu hết các protein
+
lewisite
:
liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)
+
pettifog
:
cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư)