--

leathery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leathery

Phát âm : /'leðəri/

+ tính từ

  • như da; dai như da (thịt...)
    • leathery beef
      thịt bò dai như da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leathery"
Lượt xem: 607