--

lewisite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lewisite

Phát âm : /'lu:isait/

+ danh từ

  • liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lewisite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lewisite"
    legist lewisite
Lượt xem: 379