--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brown-black
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brown-black
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown-black
+ Adjective
màu đen pha nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown-black"
Những từ có chứa
"brown-black"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bầm
ô long
sồng
nâu non
nâu
cà cưỡng
đen kịt
chợ đen
nhãn
mụn
more...
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
brown-black
:
màu đen pha nâu