--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brown-green
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brown-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown-green
+ Adjective
màu xanh pha nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown-green"
Những từ có chứa
"brown-green"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sồng
cốm
nâu non
nâu
đèn xanh
non
mốc
chát
ô long
giấy bao gói
more...
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
brown-green
:
màu xanh pha nâu