--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brown-purple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brown-purple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown-purple
+ Adjective
màu tím sấm có pha sắc nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown-purple"
Những từ có chứa
"brown-purple"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nâu non
bầm
sồng
nâu
ô long
giấy bao gói
nâu sồng
nước hàng
chuột cống
úa
more...
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
brown-purple
:
màu tím sấm có pha sắc nâu
+
để mắt
:
Keep a keen eye onĐể mắt đến việc học của con cáiTo Keep a keen eye on one's children's studies
+
âm phủ
:
Hell, Hades
+
demonise
:
biến thành quỷ