--

buckler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buckler

Phát âm : /'bʌklə/

+ danh từ

  • cái mộc, cái khiên
  • sự che chở
  • người che chở

+ ngoại động từ

  • làm mộc để che chở cho, che chở cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buckler"
Lượt xem: 448