concealed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concealed+ Adjective
- được giấu giếm, che đậy vì một lý do, động cơ nào đó
- a concealed weapon
một loại vũ khí được che giấu
- a concealed weapon
- không dễ nhìn thấy được, ẩn, tiềm ẩn
- concealed (or hidden) damage
một mối nguy hại tiềm ẩn
- concealed (or hidden) damage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hidden out of sight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concealed"
Lượt xem: 784