--

buckwheat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buckwheat

Phát âm : /'bʌkwi:t/

+ danh từ

  • kiều mạch
  • bột kiều mạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buckwheat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "buckwheat"
    bucket buckwheat
Lượt xem: 465