buckwheat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buckwheat
Phát âm : /'bʌkwi:t/
+ danh từ
- kiều mạch
- bột kiều mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Polygonum fagopyrum Fagopyrum esculentum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buckwheat"
Lượt xem: 516