bucket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bucket
Phát âm : /'bʌkit/
+ danh từ
- thùng, xô (để múc nước)
- pittông (ống bơm)
- gầu (ở guồng nước)
- lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
- to give the bucket
- đuổi ra không cho làm, sa thải
- to kick the bucket
- (từ lóng) củ, ngoẻo
+ động từ
- bắt (ngựa) chạy quá sức
- chèo (thuyền) vội vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bucket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bucket":
back-set basket basset beaked beget beset bosket bouquet bucket buckwheat more... - Những từ có chứa "bucket":
bucket dinner bucket dredging bucket - Những từ có chứa "bucket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thùng gàu ròng khau nghẻo gàu múc rò đi tây ắp
Lượt xem: 543