--

bucket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bucket

Phát âm : /'bʌkit/

+ danh từ

  • thùng, xô (để múc nước)
  • pittông (ống bơm)
  • gầu (ở guồng nước)
  • lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
  • to give the bucket
    • đuổi ra không cho làm, sa thải
  • to kick the bucket
    • (từ lóng) củ, ngoẻo

+ động từ

  • bắt (ngựa) chạy quá sức
  • chèo (thuyền) vội vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bucket"
Lượt xem: 491