--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buddhism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buddhism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buddhism
Phát âm : /'budizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đạo Phật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buddhism"
Những từ có chứa
"buddhism"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngũ giới
tiểu thừa
phật giáo
phật
cầu siêu
tôn giáo
Hà Nội
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
buddhism
:
đạo Phật