buddhistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buddhistic
Phát âm : /bu'distik/ Cách viết khác : (buddhistical) /bu'distikəl/
+ tính từ
- (thuộc) đạo Phật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Buddhist Buddhistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buddhistic"
- Những từ có chứa "buddhistic":
buddhistic buddhistical
Lượt xem: 509