buffoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffoon
Phát âm : /bʌ'fu:n/
+ danh từ
- anh hề
+ nội động từ
- pha trò hề, làm hề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clown goof goofball merry andrew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffoon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buffoon":
baboon biffin boffin boon buffoon bunion - Những từ có chứa "buffoon":
buffoon buffoonery buffoonish
Lượt xem: 612