clown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clown
Phát âm : /klaun/
+ danh từ
- anh hề, vai hề
- người quê mùa
- người thô lỗ; người mất dạy
+ nội động từ
- làm hề; đóng vai hề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buffoon goof goofball merry andrew clown around antic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clown":
claim clam clan clean clem clime clone clown colon colony more... - Những từ có chứa "clown":
clown clown anemone fish clownery clownish clownishness clownlike - Những từ có chứa "clown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bôi bác chèo hề lân
Lượt xem: 1369