bullet-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bullet-head
Phát âm : /'bulithed/
+ danh từ
- người đầu tròn
- người ngu đần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bullet-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bullet-head":
bullet-head bullet-headed bullhead - Những từ có chứa "bullet-head":
bullet-head bullet-headed - Những từ có chứa "bullet-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngóc đầu đứng đầu choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu bom đạn đầu đạn bận more...
Lượt xem: 316