bullet-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bullet-proof
Phát âm : /bulitpru:f/
+ tính từ
- ngăn được đạn, đạn bắn không thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bullet-proof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bullet-proof":
bullet-proof bulletproof bulletproof - Những từ có chứa "bullet-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom đạn hòn đạn tang vật tang chứng chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử đâm bổ chệnh choạng more...
Lượt xem: 408