bulletproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulletproof+ Adjective
- ngăn được đạn, đạn bắn không thủng
- không có thiếu sót, lỗ hổng
- a bulletproof argument
một lập luận không có sơ hở
- a bulletproof argument
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unassailable unshakable watertight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bulletproof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bulletproof":
bullet-proof bulletproof bulletproof - Những từ có chứa "bulletproof":
bulletproof bulletproof
Lượt xem: 1173