--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bullish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bullish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bullish
+ Adjective
trông chờ giá cả tăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bullish"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bullish"
:
bliss
bluish
blush
bullace
bullock
bullish
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
bullish
:
trông chờ giá cả tăng
+
sporran
:
túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê-cốt)
+
irrepressibleness
:
tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được
+
diplomatic pouch
:
túi ngoại giao dùng để chuyên chở, gởi và nhận thư từ cùng tài liệu
+
latchet
:
(từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da)