--

blush

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blush

Phát âm : /blʌʃ/

+ danh từ

  • sự đỏ mặt (vì thẹn)
  • ánh hồng, nét ửng đỏ
    • the blush of morn
      ánh hồng của buổi ban mai
  • cái nhìn, cái liếc mắt
    • at the first blush
      lúc mới nhìn thấy lần đầu
  • to bring blushes to someone's cheeks
  • to put somebody to the blush
    • làm cho ai thẹn đỏ mặt

+ nội động từ

  • đỏ mặt (vì thẹn)
    • for shame
      thẹn đỏ mặt
  • thẹn
  • ửng đỏ, ửng hồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blush"
Lượt xem: 653