bum-card
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bum-card
Phát âm : /'bʌmkɑ:d/
+ danh từ
- quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bum-card"
- Những từ có chứa "bum-card" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá bài chủ bài bài dao cau đầu cánh thẻ danh thiếp đầu gà canh thiếp giấy chứng minh more...
Lượt xem: 348