--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bumbledom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bumbledom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumbledom
Phát âm : /'bʌmbldəm/
+ danh từ
thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
bumbledom
:
thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)