lung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung
Phát âm : /lʌɳ/
+ danh từ
- phổi
- nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)
- good lungs
- giọng nói khoẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung":
lance lank lanky lanugo launch laying lens linage ling lingo more... - Những từ có chứa "lung":
clung coal miner's lung far-flung flung iron lung lung lung fever lung-like lunge lunger more... - Những từ có chứa "lung" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lung bung lung lay mông lung phổi lung lung linh lung tung lung lạc lung tung beng ánh sáng more...
Lượt xem: 528