bumper-to-bumper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumper-to-bumper+ Adjective
- (giao thông) nối đuôi nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bumper-to-bumper"
- Những từ có chứa "bumper-to-bumper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
được mùa nông nghiệp
Lượt xem: 469