--

bumper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumper

Phát âm : /'bʌmpə/

+ danh từ

  • người va mạnh
  • cốc rượu đầy tràn
  • vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)
  • rạp hát đóng kín
  • cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bumper"
Lượt xem: 371