--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bungaloid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bungaloid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bungaloid
+ Adjective
có đặc điểm là nhiều nhà gỗ một tầng (boongalô)
the bungaloid suburbs
khu vực ngoại ô nhiều nhà gỗ một tầng
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
bungaloid
:
có đặc điểm là nhiều nhà gỗ một tầng (boongalô)the bungaloid suburbskhu vực ngoại ô nhiều nhà gỗ một tầng
+
lung bung
:
như lung tung
+
bung búng
:
Chokefullmiệng bung búng nhai cơmhis mouth chokefull with rice was masticating
+
bung xung
:
Stooge, scapegoatđứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cườito act as a stooge and expose oneself to public ridicule
+
admission
:
sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạpto get admission to the Academy được nhận vào viện hàn lâm