admission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admission
Phát âm : /əd'miʃn/
+ danh từ
- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
- to get admission to the Academy
được nhận vào viện hàn lâm
- to get admission to the Academy
- sự cho vào cửa, sự cho vào
- free admission
vào cửa không mất tiền
- admission by ticket
vào cửa phải có vé
- free admission
- tiền vào cửa, tiền nhập học
- sự nhận, sự thú nhận
- to make full admission s
thú nhận hết
- to make full admission s
- (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
- admission valve
van nạp
- admission valve
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admission"
- Những từ có chứa "admission":
admission pre-admission readmission
Lượt xem: 577