--

banker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banker

Phát âm : /'bæɳkə/

+ danh từ

  • chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
  • người có cổ phần ở ngân hàng
  • nhà cái (đánh bạc)
  • bài banke
  • let me be your banker
    • để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần

+ danh từ

  • thợ đấu, thợ làm đất
  • ngựa (đua, săn) vượt rào
    • a good banker
      con ngựa vượt rào hay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banker"
Lượt xem: 443