--

buoyage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buoyage

Phát âm : /'bɔiidʤ/

+ danh từ

  • (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buoyage"
Lượt xem: 355