baggage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baggage
Phát âm : /'bædidʤ/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
- (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
- (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
- impudent baggage
con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
- impudent baggage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baggage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baggage":
bagasse baggage baggie baggy boscage boskage buoyage - Những từ có chứa "baggage":
baggage baggage animal baggage car baggage train baggage-check baggage-man baggage-master baggage-room baggage-tag
Lượt xem: 492