--

baggage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baggage

Phát âm : /'bædidʤ/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  • (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  • (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
    • impudent baggage
      con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baggage"
Lượt xem: 446