--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
burbling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
burbling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burbling
+ Adjective
được nói ra một cách vồn vã, sôi nổi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
burbly
effusive
gushing
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
burbling
:
được nói ra một cách vồn vã, sôi nổi
+
đèn
:
lamp; lightthắp đènto light the lampngười thắp đènlamplighter
+
chẳng hạn
:
Namely, for example, for instanceso với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiềucompared with last year for example, there has been great progresscó nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dịthere are many strong points, namely industriousness and simplicity
+
hụp
:
to dive under the water
+
coyote brush
:
cây bụi miền tây nam nước Mỹ, có hoa theo chùm giống lá