--

gushing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gushing

Phát âm : /'gʌʃiɳ/

+ tính từ

  • phun ra, vọt ra
  • tuôn ra hàng tràng
  • hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
    • a gushing person
      người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gushing"
Lượt xem: 431