bureaucrat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureaucrat
Phát âm : /'bjuəroukræt/
+ danh từ
- quan lại, công chức
- người quan liêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bureaucrat"
- Những từ có chứa "bureaucrat":
bureaucrat bureaucratic bureaucratically bureaucratism bureaucratist
Lượt xem: 410