burglarize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burglarize
Phát âm : /'bə:gləraiz/ Cách viết khác : (burgle) /'bə:gl/
+ động từ
- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burglarise burgle heist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burglarize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "burglarize":
burglarious burglarize
Lượt xem: 279