--

burgle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burgle

Phát âm : /'bə:gləraiz/ Cách viết khác : (burgle) /'bə:gl/

+ động từ

  • ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burgle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "burgle"
    burgle bursal
  • Những từ có chứa "burgle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trộm ăn trộm
Lượt xem: 294