--

bustling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bustling

+ Adjective

  • rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bustling"
Lượt xem: 1248