busy-idle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: busy-idle
Phát âm : /'bizi,aidl/
+ danh từ
- bận làm những việc linh tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "busy-idle"
- Những từ có chứa "busy-idle":
busy-idle busy-idleness - Những từ có chứa "busy-idle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hí húi nhàn mải bỏ không bận bịu phiếm ăn không khoanh tay ba lăng nhăng chuyện phiếm more...
Lượt xem: 367